Trong tiếng Anh, idioms không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn mà còn giúp người nói thể hiện cảm xúc và ý tưởng một cách sinh động hơn. Dưới đây là một số idioms thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1. Break a leg
"Break a leg" là một cách chúc may mắn, thường được sử dụng trước khi ai đó lên sân khấu hoặc tham gia một sự kiện quan trọng. Câu này xuất phát từ truyền thống của các nghệ sĩ, khi mà họ tin rằng việc chúc nhau "may mắn" có thể mang lại điều ngược lại.
Ví dụ: "Goodluck with your performance tomorrow. Break a leg!"
2. Under the weather
Cụm từ này có nghĩa là cảm thấy không khỏe hoặc có triệu chứng bệnh tật. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời hàng hải, khi thời tiết xấu đi có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của thủy thủ.
Ví dụ: "I think I’m a bit under the weather today, so I might skip work tomorrow."
3. Broaden my horizon
"Broaden my horizon" có nghĩa là mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm của bản thân. Câu này xuất phát từ ý tưởng về "horizon" như một ranh giới của cái mà chúng ta biết, và việc "mở rộng" nó có thể giúp chúng ta hiểu biết hơn.
Ví dụ: "Traveling to different countries really helped me broaden my horizon."
4. Elephant in the room
Cụm từ này chỉ một vấn đề lớn mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn nói đến. Ý tưởng là nếu có một con voi lớn trong phòng, mọi người sẽ không thể không nhìn thấy, nhưng vẫn có thể tránh nói về nó.
Ví dụ: "I really don't want to address the elphant in the room. But our budgets are getting cut"
5. Hidden gem
"Hidden gem" dùng để chỉ một nơi, người, hoặc điều gì đó đặc biệt nhưng chưa được khám phá hoặc công nhận. Cụm từ này liên quan đến việc tìm kiếm những viên ngọc quý ẩn mình trong đá, tượng trưng cho những điều tốt đẹp chưa được phát hiện.
Ví dụ: "This little café is a hidden gem. Not only the coffee is fantastic but also the food!"
6. Hit the sack
"Hit the sack" có nghĩa là đi ngủ. Câu này có thể xuất phát từ hình ảnh của việc nằm xuống một chiếc bao tải để ngủ, thường là trong những hoàn cảnh khi ngủ ở nơi tạm bợ.
Ví dụ: "I’m really tired after a long day at work, so I'll be hitting the sack early tonight."
7. Piece of cake
Cụm từ này diễn tả một nhiệm vụ hoặc công việc rất dễ dàng. Không rõ nguồn gốc chính xác, nhưng có thể liên quan đến việc làm bánh — một việc đơn giản và dễ dàng đối với nhiều người.
Ví dụ: "The exam was a piece of cake; I studied well for it."
8. I could eat a horse
Câu này diễn tả cảm giác đói bụng rất lớn. Nó không có nguồn gốc rõ ràng, nhưng thể hiện sự phóng đại để nhấn mạnh mức độ đói.
Ví dụ: "After that workout, I could eat a horse!"
9. On a roll
"On a roll" có nghĩa là đang gặp nhiều may mắn hoặc thành công liên tiếp. Câu này có thể liên quan đến các trò chơi hoặc hoạt động mà khi bắt đầu "cuộn" thì mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ: " He’s been on a roll lately, winning every game he plays."
10. Call it a day
Cụm từ này có nghĩa là kết thúc công việc trong một ngày. Nó xuất phát từ ý tưởng rằng một ngày làm việc đã đủ và đến lúc nghỉ ngơi.
Ví dụ: "I think we’ve accomplished enough for today; let’s call it a day."
11. Diamond in the rough
"Diamond in the rough" chỉ một người hoặc một vật có tiềm năng lớn nhưng chưa được phát hiện hoặc chưa được phát triển. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của một viên kim cương chưa được mài dũa, vẫn còn thô ráp nhưng rất quý giá.
Ví dụ: "This young artist is a diamond in the rough; with some training, she could be amazing!"
12. A little birdie told me
Cụm từ này được dùng khi bạn không muốn tiết lộ nguồn gốc hoặc danh tính của người mà bạn vừa nhận được thông tin. Nó thường mang tính hài hước và bí ẩn, có thể bắt nguồn từ những câu chuyện dân gian, trong đó chim chóc được coi là người mang tin tức.
Ví dụ: "How did I know about the party? A little birdie told me about it."
13. Blew someone away
Cụm từ này có nghĩa là làm ai đó rất ấn tượng hoặc kinh ngạc, thể hiện sự ngạc nhiên mạnh mẽ trước một điều gì đó tuyệt vời. Hình ảnh "bị thổi bay" diễn tả cảm giác mạnh mẽ đến mức không thể đứng vững.
Ví dụ: "The performance last night really blew me away; they are so talented!"
14. Give someone a hand
Cụm từ này có nghĩa là giúp đỡ ai đó, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn. Hình ảnh "cho một bàn tay" thể hiện sự hỗ trợ và giúp đỡ, biểu trưng cho sự đồng lòng trong công việc.
Ví dụ: "Can you give me a hand with this project? I could really use your help."
15. Spill the tea
Cụm từ này được dùng để chỉ việc tiết lộ thông tin, đặc biệt là những tin đồn hoặc bí mật thú vị. Hình ảnh "đổ trà" mang tính chất xã hội, thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật hoặc giải trí.
Ví dụ: "Come on, spill the tea! I want to know what happened at the party."
KẾT LUẬN
Việc nắm vững các idioms trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt và thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên. Những cụm từ này thường mang những hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn kết nối với người nghe một cách dễ dàng hơn.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về các idioms thông dụng. Hãy thử áp dụng chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp của mình.